Đọc nhanh: 打发时间 (đả phát thì gian). Ý nghĩa là: giết thời gian. Ví dụ : - 我读了点东西打发时间 Tôi đọc một chút để thời gian trôi qua.
Ý nghĩa của 打发时间 khi là Động từ
✪ giết thời gian
to pass the time
- 我读 了 点 东西 打发 时间
- Tôi đọc một chút để thời gian trôi qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打发时间
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 卷发 需要 很 长时间
- Uốn tóc mất rất nhiều thời gian.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 我 想 打听一下 这个 活动 的 时间
- Tôi muốn tìm hiểu thời gian của hoạt động này.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 她 打破 了 比赛 的 最快 时间
- Cô ấy đã phá vỡ thời gian nhanh nhất của cuộc thi.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 他 躺 在 病床 上 , 觉得 一天 的 时间 真 难 打发
- trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 别 打扰 老板 的 休息时间
- Đừng làm phiền giờ nghỉ ngơi của sếp.
- 每周 一次 打电话 或者 抽时间 共 进晚餐
- Mỗi tuần hãy gọi điện hoặc dành thời gian ăn tối cùng nhau mỗi tuần một lần.
- 你 打算 什么 时候 出发 ?
- Bạn định liệu khi nào xuất phát?
- 我 玩 手机游戏 打发 时间
- Tôi chơi game trên điện thoại để giết thời gian.
- 打卡 时间 是 早上 九点
- Thời gian điểm danh là 9 giờ sáng.
- 我读 了 点 东西 打发 时间
- Tôi đọc một chút để thời gian trôi qua.
- 这 酒馆 的 打烊 时间 是 十一点
- Quán rượu đóng cửa lúc mười một giờ.
- 他 在 公园 散步 打发 时间
- Anh ấy đi dạo trong công viên để giết thời gian.
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打发时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打发时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
打›
时›
间›