Đọc nhanh: 手笔 (thủ bút). Ý nghĩa là: bút tích; chữ viết tay (bản thảo chép tay); thủ bút, giỏi chữ nghĩa, mạnh bạo; bạo tay. Ví dụ : - 这篇杂文像是鲁迅先生的手笔。 bài tạp văn này hình như là bản thảo chép tay của Lỗ Tấn.. - 大手笔(文章能手)。 người giỏi chữ nghĩa.
Ý nghĩa của 手笔 khi là Danh từ
✪ bút tích; chữ viết tay (bản thảo chép tay); thủ bút
亲手做的文章、写的字或画的画 (多指名人的)
- 这篇 杂文 像是 鲁迅 先生 的 手笔
- bài tạp văn này hình như là bản thảo chép tay của Lỗ Tấn.
✪ giỏi chữ nghĩa
文字技巧的造诣
- 大手笔 ( 文章 能手 )
- người giỏi chữ nghĩa.
✪ mạnh bạo; bạo tay
指办事、用钱的气派
✪ đích bút
每个人写的字所特有的形象; 字迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手笔
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 粉笔 末会 弄脏 手
- Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.
- 大手笔 ( 文章 能手 )
- người giỏi chữ nghĩa.
- 刀笔 老手
- một tay viết đơn lão luyện.
- 请 把 手头 的 笔 给 我
- Làm ơn đưa tôi cây bút trong tay.
- 这 篇文章 是 大家 手笔
- Áng văn này là bút tích của bậc thầy.
- 他 一 放手 , 笔记本 就 掉 了
- Anh ấy vừa buông tay, sổ ghi chép rơi mất tiêu.
- 这幅 画 是 他 的 大手笔
- Bức tranh này là một kiệt tác của ông ấy.
- 请 放下 手中 的 笔
- Hãy đặt bút xuống.
- 光 会 耍笔杆 的 人 , 碰到 实际 问题 往往 束手无策
- những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.
- 这是 名家 的 手笔 , 我 不敢掠美
- đây là bút pháp của một danh gia, tôi không dám đoạt danh hiệu này.
- 这 篇文章 出自 大手笔
- Bài viết này do một cây bút lớn sáng tác.
- 这笔 钱 靠 做 马杀鸡 的话 要 帮 几个 人 打 手枪 才 赚 得到
- Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
- 这笔 钱 最终 落 他 手
- Số tiền này cuối cùng thuộc về anh ấy.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 这笔 账单 落 在 了 我 的 手里
- Tôi phải thanh toán hóa đơn này.
- 这篇 杂文 像是 鲁迅 先生 的 手笔
- bài tạp văn này hình như là bản thảo chép tay của Lỗ Tấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
笔›