Đọc nhanh: 手表 (thủ biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ (đeo tay). Ví dụ : - 这块手表很贵。 Chiếc đồng hồ này rất đắt.. - 这块手表是你的吗? Chiếc đồng hồ này của bạn à?. - 我送给爸爸一块新手表。 Tôi tặng bố một chiếc đồng hồ mới.
Ý nghĩa của 手表 khi là Danh từ
✪ đồng hồ (đeo tay)
带在手腕上的表
- 这块 手表 很 贵
- Chiếc đồng hồ này rất đắt.
- 这块 手表 是 你 的 吗 ?
- Chiếc đồng hồ này của bạn à?
- 我 送给 爸爸 一块 新 手表
- Tôi tặng bố một chiếc đồng hồ mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 手表
✪ Định ngữ + (的) + 手表
"手表" vai trò trung tâm ngữ
- 他 的 名牌 手表 很 贵
- Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.
- 他 喜欢 运动型 的 手表
- Anh ấy thích đồng hồ thể thao.
✪ Số từ + 块/ 只/ 个 + 手表
số lượng danh
- 她 丢 了 一只 手表
- Cô ấy làm mất một cái đồng hồ.
- 我 有 三块 手表
- Tôi có ba chiếc đồng hồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手表
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 这个 手表 该 擦洗 擦洗 了
- đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
- 他 把 手表 当 了 五百块 钱
- Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.
- 握手 是 礼貌 的 表现
- Bắt tay là một cách thể hiện sự lịch sự.
- 他 手上 戴着 亮亮的 金表
- Tay anh ấy đeo chiếc đồng hồ vàng lấp lánh
- 他 扬起 手 表示 问候
- Anh ấy vẫy tay chào.
- 这块 手表 值 五百 美元
- Chiếc đồng hồ này trị giá 500 đô la Mỹ.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 这个 手表 里 有 一个 精致 的 摆轮
- Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.
- 他 的 钱包 和 劳力士 手表 都 在
- Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.
- 防震 手表
- đồng hồ chống rung
- 她 嘀嘀 地 看着 手表
- Cô ấy lo lắng nhìn đồng hồ.
- 这 款 手表 设计 精美
- Chiếc đồng hồ này có thiết kế tinh xảo.
- 他 的 名牌 手表 很 贵
- Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.
- 他 的 手表 很 贵
- Đồng hồ đeo tay của anh ấy rất đắt.
- 这块 手表 很 贵
- Chiếc đồng hồ này rất đắt.
- 我 有 三块 手表
- Tôi có ba chiếc đồng hồ.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 这 款 手表 外观 精美
- Chiếc đồng hồ này có ngoại quan tinh xảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
表›