手表 shǒubiǎo

Từ hán việt: 【thủ biểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "手表" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ (đeo tay). Ví dụ : - 。 Chiếc đồng hồ này rất đắt.. - ? Chiếc đồng hồ này của bạn à?. - 。 Tôi tặng bố một chiếc đồng hồ mới.

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 手表 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 手表 khi là Danh từ

đồng hồ (đeo tay)

带在手腕上的表

Ví dụ:
  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Chiếc đồng hồ này rất đắt.

  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo shì de ma

    - Chiếc đồng hồ này của bạn à?

  • - 送给 sònggěi 爸爸 bàba 一块 yīkuài xīn 手表 shǒubiǎo

    - Tôi tặng bố một chiếc đồng hồ mới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 手表

Định ngữ + (的) + 手表

"手表" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - de 名牌 míngpái 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.

  • - 喜欢 xǐhuan 运动型 yùndòngxíng de 手表 shǒubiǎo

    - Anh ấy thích đồng hồ thể thao.

Số từ + 块/ 只/ 个 + 手表

số lượng danh

Ví dụ:
  • - diū le 一只 yīzhī 手表 shǒubiǎo

    - Cô ấy làm mất một cái đồng hồ.

  • - yǒu 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Tôi có ba chiếc đồng hồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手表

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - 这个 zhègè 手表 shǒubiǎo gāi 擦洗 cāxǐ 擦洗 cāxǐ le

    - đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí

  • - 手表 shǒubiǎo dāng le 五百块 wǔbǎikuài qián

    - Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.

  • - 握手 wòshǒu shì 礼貌 lǐmào de 表现 biǎoxiàn

    - Bắt tay là một cách thể hiện sự lịch sự.

  • - 手上 shǒushàng 戴着 dàizhe 亮亮的 liàngliàngde 金表 jīnbiǎo

    - Tay anh ấy đeo chiếc đồng hồ vàng lấp lánh

  • - 扬起 yángqǐ shǒu 表示 biǎoshì 问候 wènhòu

    - Anh ấy vẫy tay chào.

  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo zhí 五百 wǔbǎi 美元 měiyuán

    - Chiếc đồng hồ này trị giá 500 đô la Mỹ.

  • - 日本 rìběn 一家 yījiā 公司 gōngsī 同意 tóngyì jiù 手表 shǒubiǎo 精确 jīngquè xiàng 我们 wǒmen 赔偿 péicháng 总价值 zǒngjiàzhí de 百分之四 bǎifēnzhīsì

    - Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.

  • - 这个 zhègè 手表 shǒubiǎo yǒu 一个 yígè 精致 jīngzhì de 摆轮 bǎilún

    - Chiếc đồng hồ này có một quả lắc tinh xảo.

  • - de 钱包 qiánbāo 劳力士 láolìshì 手表 shǒubiǎo dōu zài

    - Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.

  • - 防震 fángzhèn 手表 shǒubiǎo

    - đồng hồ chống rung

  • - 嘀嘀 dídí 看着 kànzhe 手表 shǒubiǎo

    - Cô ấy lo lắng nhìn đồng hồ.

  • - zhè kuǎn 手表 shǒubiǎo 设计 shèjì 精美 jīngměi

    - Chiếc đồng hồ này có thiết kế tinh xảo.

  • - de 名牌 míngpái 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.

  • - de 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Đồng hồ đeo tay của anh ấy rất đắt.

  • - 这块 zhèkuài 手表 shǒubiǎo hěn guì

    - Chiếc đồng hồ này rất đắt.

  • - yǒu 三块 sānkuài 手表 shǒubiǎo

    - Tôi có ba chiếc đồng hồ.

  • - 维修 wéixiū 手册 shǒucè xiàng nín 提供 tígōng 修理 xiūlǐ 汽车 qìchē suǒ de 图表 túbiǎo 说明 shuōmíng

    - Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.

  • - zhè zhǐ xiāng zuān de 名牌 míngpái 手表 shǒubiǎo 价格 jiàgé 肯定 kěndìng 不菲 bùfěi a

    - Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!

  • - zhè kuǎn 手表 shǒubiǎo 外观 wàiguān 精美 jīngměi

    - Chiếc đồng hồ này có ngoại quan tinh xảo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 手表

Hình ảnh minh họa cho từ 手表

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao