Đọc nhanh: 战报 (chiến báo). Ý nghĩa là: chiến báo; bản tin chiến sự (trong chiến tranh báo cáo tình hình chiến tranh do Bộ tư lệnh hoặc những cơ quan có liên quan phát biểu.). Ví dụ : - 工地战报 báo cáo tình hình công trường.
Ý nghĩa của 战报 khi là Danh từ
✪ chiến báo; bản tin chiến sự (trong chiến tranh báo cáo tình hình chiến tranh do Bộ tư lệnh hoặc những cơ quan có liên quan phát biểu.)
战时由司令部或其他有关方面发表的关于战争情况的报道也用于比喻
- 工地 战报
- báo cáo tình hình công trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战报
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 工地 战报
- báo cáo tình hình công trường.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
报›