Đọc nhanh: 成方 (thành phương). Ý nghĩa là: toa thuốc; bài thuốc có sẵn; phương thuốc có sẵn (chưa qua bác sĩ khám); kê toa; biên đơn. Ví dụ : - 汤头歌诀(用汤药成方中的药名编成的口诀)。 bài vè về tên thuốc
Ý nghĩa của 成方 khi là Danh từ
✪ toa thuốc; bài thuốc có sẵn; phương thuốc có sẵn (chưa qua bác sĩ khám); kê toa; biên đơn
(成方儿) 现成的药方 (区别于医生诊病后所开的药方)
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成方
- 双方 终于 达成 妥协
- Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa hiệp.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 她 赞成 这个 方案
- Cô ấy tán thành phương án này.
- 这 地方 已成 荒地
- Khu vực này đã trở thành đất hoang.
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
- 集成 方案 已 提交 给 客户
- Kế hoạch tổng thể đã gửi cho khách hàng.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 泡 好 的 方便面 坨成 一团
- Mì ăn liền pha xong trương lên thành một cục.
- 警方 企图 把 他 的话 歪曲 成 承认 有罪
- Cảnh sát cố gắng vặn lời của anh ta thành thừa nhận tội.
- 多数 人 赞成 这个 方案
- đa số tán thành phương án này.
- 大多数 人 赞成 这个 方案
- phần lớn tán thành phương án này.
- 成功 之 路在何方
- Con đường để thành công ở đâu.
- 这个 地方 变成 了 公园
- Nơi này đã biến thành công viên.
- 我 指出 那 方案 的 缺点 但 他 申辩 说 各项 计划 尚未 完成
- Tôi nhấn mạnh điểm yếu của kế hoạch đó, nhưng anh ta bào chữa rằng các kế hoạch chưa hoàn thành.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 她 的 教学方法 很 有 成效
- Phương pháp giảng dạy của cô ấy rất hiệu quả.
- 我们 要 创新 方法 , 提高 成绩
- Chúng tôi cần đổi mới phương pháp để nâng cao thành tích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
方›