Đọc nhanh: 成方儿 (thành phương nhi). Ý nghĩa là: đặt đơn thuốc (tức là thuốc được kê đơn cụ thể cho một tình trạng xác định), phương thuốc có sẵn; bài thuốc có sẵn; kê toa.
Ý nghĩa của 成方儿 khi là Danh từ
✪ đặt đơn thuốc (tức là thuốc được kê đơn cụ thể cho một tình trạng xác định)
set prescription (i.e. medicine specifically prescribed for a definite condition)
✪ phương thuốc có sẵn; bài thuốc có sẵn; kê toa
现成的药方 (区别于医生诊病后所开的药方)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成方儿
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 开 了 一个 方儿
- Đã kê một đơn thuốc.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 双方 终于 达成 妥协
- Cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa hiệp.
- 她 对 儿子 的 成功 感到 欣慰
- Bà hài lòng với thành công của con trai mình.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 她 赞成 这个 方案
- Cô ấy tán thành phương án này.
- 我 现在 手 头儿 不 方便
- Bây giờ trong tay tôi trong tay chả dư dật gì.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 把 线 捻 成 股儿
- Xe chỉ thành sợi.
- 绳儿 分成 三股
- Dây thừng chia ra thành 3 sợi.
- 这 地方 已成 荒地
- Khu vực này đã trở thành đất hoang.
- 他 的 字 写 得 不成 个儿
- chữ nó viết chẳng thành hình thành thù gì cả.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成方儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成方儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
成›
方›