Đọc nhanh: 懒驴上磨屎尿多 (lãn lư thượng ma hi niếu đa). Ý nghĩa là: (tục ngữ) Người lười biếng sẽ tìm nhiều lý do để trì hoãn công việc, (văn học) Khi một con lừa lười đang xoay một viên đá mài, nó sẽ mất rất nhiều thời gian để đi tiểu và tè.
Ý nghĩa của 懒驴上磨屎尿多 khi là Từ điển
✪ (tục ngữ) Người lười biếng sẽ tìm nhiều lý do để trì hoãn công việc
(proverb) A lazy person will find many excuses to delay working
✪ (văn học) Khi một con lừa lười đang xoay một viên đá mài, nó sẽ mất rất nhiều thời gian để đi tiểu và tè
lit. When a lazy donkey is turning a grindstone, it takes a lot of time off for peeing and pooing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒驴上磨屎尿多
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 他 没 穿鞋 , 看上去 矮多 了
- Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.
- 天上 有 很多 星星
- Trên trời có rất nhiều ngôi sao.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 晒谷 坪上 有 很多 稻谷
- Trên sân phơi có rất nhiều lúa.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 居留 上海 多年
- lưu trú ở Thượng Hải nhiều năm.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 塔上 有 很多 铃
- Trên tháp có rất nhiều chuông.
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 地上 有滩 尿
- Trên đất có một bãi nước tiểu.
- 沙滩 上 有 很多 贝壳
- Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.
- 沙滩 上 有 许多 遮阳篷
- Trên bãi biển có nhiều cái dù che nắng.
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 那片 沙洲 上 有 很多 鸟
- Trên mảnh cồn cát đó có rất nhiều chim.
- 墙上 钉 很多 钉
- Trên tường đóng rất nhiều đinh.
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 懒驴上磨屎尿多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懒驴上磨屎尿多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
多›
尿›
屎›
懒›
磨›
驴›