Đọc nhanh: 欧洲原子能联营 (âu châu nguyên tử năng liên doanh). Ý nghĩa là: Euratom.
Ý nghĩa của 欧洲原子能联营 khi là Danh từ
✪ Euratom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲原子能联营
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 这种 药能 药 死耗子
- Loại thuốc này có thể giết chết chuột.
- 联营企业
- xí nghiệp liên doanh.
- 这人 挺 能 钻营 的
- Người này rất giỏi dựa dẫm.
- 固基 才能 建 好 房子
- Củng cố nền móng mới có thể xây nhà tốt.
- 大象 能 用 鼻子 把 人 撞倒
- Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 待些 日子 , 就 能 好
- Vượt qua một vài ngày, sẽ tốt thôi.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 欧洲 有 很多 美景
- Châu Âu có rất nhiều cảnh đẹp.
- 原子能 发电
- năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧洲原子能联营
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧洲原子能联营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
子›
欧›
洲›
联›
能›
营›