Đọc nhanh: 想不起来 (tưởng bất khởi lai). Ý nghĩa là: Không nhớ ra. Ví dụ : - 他的名字我怎么也想不起来。 Tôi không tài nào nhớ nổi tên anh ta
Ý nghĩa của 想不起来 khi là Động từ
✪ Không nhớ ra
梅艳芳(1963.10.10—2003.12.30),生于香港,祖籍广西合浦,少时家境拮据,四岁半已登台演出,是二十世纪后半叶大中华地区歌坛和影坛巨星,香港演艺人协会的创办人之一及首位女会长。
- 他 的 名字 我 怎么 也 想不起来
- Tôi không tài nào nhớ nổi tên anh ta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 想不起来
- 他 自己 也 忍不住 笑了起来
- Anh ấy cũng chịu không nổi phá lên cười .
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 别 摇晃 瓶子 要 不 沉淀 就 都 搅 起来 了
- Đừng lắc chai, nếu không chất cặn sẽ bị khuấy lên.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 花生 放皮 了 , 吃 起来 不香 了
- Đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.
- 这包 大米 二百斤 重 , 差不多 的 扛 不 起来
- bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
- 回想 不 起来
- nhớ không ra
- 回 想起 不少 往事
- nhớ lại không ít chuyện xưa
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 我 想来想去 也 想不起 她 的 名字
- Tôi nghĩ đi nghĩ lại cũng không nghĩ ra tên của cô ấy
- 我 想不起 他 的 名字 来 了
- Tôi không thể nhớ ra tên của anh ấy.
- 我 想不起来 它 在 哪儿 了
- Tớ không nhớ nó ở đâu nữa rồi.
- 他 乍 猛 的 问 我 , 倒 想不起来 了
- anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra.
- 这样 做 , 起先 我 有些 想不通 , 后来 才 想通 了
- làm như vầy, mới đầu tôi có vài chỗ không thông, sau mới hiểu ra.
- 他 的 名字 我 怎么 也 想不起来
- Tôi không tài nào nhớ nổi tên anh ta
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 想不起来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 想不起来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
想›
来›
起›