惨淡经营 cǎndàn jīngyíng

Từ hán việt: 【thảm đạm kinh doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惨淡经营" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảm đạm kinh doanh). Ý nghĩa là: công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惨淡经营 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 惨淡经营 khi là Thành ngữ

công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

唐·杜甫《丹青引》:"诏谓将军拂绢素,意匠惨淡经营中"原意指苦心构思,精心布局后用以形容在艰苦的环境中精心谋划并从事某项工作

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨淡经营

  • - 神情 shénqíng 惨淡 cǎndàn

    - thần sắc thê lương

  • - 这里 zhèlǐ 适合 shìhé 经营 jīngyíng

    - Ở đây thích hợp kinh doanh.

  • - 合股 hégǔ 经营 jīngyíng

    - hùn vốn kinh doanh

  • - 着意 zhuóyì 经营 jīngyíng

    - chăm chỉ kinh doanh.

  • - 擘画 bòhuà 经营 jīngyíng

    - lập kế hoạch kinh doanh

  • - 合伙 héhuǒ 经营 jīngyíng

    - hùn vốn kinh doanh

  • - 独力经营 dúlìjīngyíng

    - kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh

  • - 苦心经营 kǔxīnjīngyíng

    - kinh doanh vất vả tốn sức.

  • - 独资经营 dúzījīngyíng

    - kinh doanh vốn riêng.

  • - 经营 jīngyíng 无方 wúfāng

    - không biết cách kinh doanh.

  • - 惨淡经营 cǎndànjīngyíng

    - công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

  • - 苦心经营 kǔxīnjīngyíng

    - cố gắng kinh doanh.

  • - 经营 jīngyíng 畜牧业 xùmùyè

    - kinh doanh nghề chăn nuôi.

  • - 常年 chángnián zhàn dào 经营 jīngyíng

    - Chiếm lòng lề đường suốt năm trời

  • - 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 经营 jīngyíng de 案例 ànlì

    - Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.

  • - 生意 shēngyì 惨淡 cǎndàn

    - buôn bán ế ẩm

  • - 天色 tiānsè 惨淡 cǎndàn

    - trời u ám

  • - 秋风 qiūfēng 惨淡 cǎndàn

    - gió thu thê thiết

  • - 该项 gāixiàng 预测 yùcè 展望 zhǎnwàng 经济 jīngjì 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn 因而 yīnér 股票价格 gǔpiàojiàgé 大跌 dàdiē

    - Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.

  • - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 惨淡 cǎndàn 面临 miànlín 破产 pòchǎn

    - Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惨淡经营

Hình ảnh minh họa cho từ 惨淡经营

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惨淡经营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKH (心戈大竹)
    • Bảng mã:U+60E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao