Đọc nhanh: 惨毒 (thảm độc). Ý nghĩa là: tàn độc; tàn ác; tàn nhẫn độc ác; thâm độc; thảm độc. Ví dụ : - 手段惨毒。 thủ đoạn tàn độc
Ý nghĩa của 惨毒 khi là Tính từ
✪ tàn độc; tàn ác; tàn nhẫn độc ác; thâm độc; thảm độc
残忍狠毒
- 手段 惨毒
- thủ đoạn tàn độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惨毒
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 惨不忍睹
- vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 神情 惨淡
- thần sắc thê lương
- 宴安鸩毒
- chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
- 手段 惨毒
- thủ đoạn tàn độc
- 他 的 手段 很 惨毒
- Thủ đoạn của hắn rất tàn độc.
- 好 让 你 给 我 下毒 吗
- Vì vậy, bạn có thể cố gắng để đầu độc tôi?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惨毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惨毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惨›
毒›