Đọc nhanh: 悠游 (du du). Ý nghĩa là: lắc lư, nhàn nhã; thong dong. Ví dụ : - 小艇在荡漾的春波中悠游。 chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.. - 悠游自在 ung dung tự tại. - 悠游从容的态度。 thái độ ung dung nhàn nhã.
✪ lắc lư
从容移动
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
✪ nhàn nhã; thong dong
悠闲
- 悠游自在
- ung dung tự tại
- 悠游 从容 的 态度
- thái độ ung dung nhàn nhã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠游
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 悠游自在
- ung dung tự tại
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 悠游 从容 的 态度
- thái độ ung dung nhàn nhã.
- 每个 周末 我 都 去 野游
- Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悠游
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悠游 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悠›
游›