悠哉游哉 yōuzāi yóu zāi

Từ hán việt: 【du tai du tai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "悠哉游哉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du tai du tai). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 悠哉游哉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 悠哉游哉 khi là Thành ngữ

xem 悠哉 悠哉

see 悠哉悠哉 [yōu zāi yōu zāi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠哉游哉

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • - 佛系 fóxì 旅游 lǚyóu

    - Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn

  • - kuài zāi 风之疾 fēngzhījí

    - Nhanh quá, sức mạnh của gió.

  • - 呜呼哀哉 wūhūāizāi

    - ô hô thương thay

  • - 哀哉 āizāi 岁月 suìyuè cuī

    - Buồn thay, thời gian trôi nhanh.

  • - 美哉 měizāi de 祖国 zǔguó

    - Đẹp quá, tổ quốc tôi!

  • - 悠游自在 yōuyóuzìzai

    - ung dung tự tại

  • - 妙哉 miàozāi 这好 zhèhǎo 主意 zhǔyi

    - Tuyệt vời quá, ý kiến hay!

  • - 何其 héqí 妙哉 miàozāi zhè 想法 xiǎngfǎ

    - Ý tưởng này thật là tuyệt vời.

  • - 悲哉 bēizāi 别离 biélí

    - Buồn thay, cuộc chia ly này.

  • - 小艇 xiǎotǐng zài 荡漾 dàngyàng de 春波 chūnbō zhōng 悠游 yōuyóu

    - chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.

  • - 戛戛乎 jiájiáhū nán zāi

    - trắc trở thay!

  • - 河里 hélǐ 鱼儿 yúér 悠悠 yōuyōu 游动 yóudòng

    - Cá trong sông bơi lội đông đúc.

  • - 悠游 yōuyóu 从容 cóngróng de 态度 tàidù

    - thái độ ung dung nhàn nhã.

  • - 何其 héqí 美哉 měizāi 风景 fēngjǐng

    - Cảnh quan này thật là đẹp biết bao.

  • - yān zāi 为何 wèihé 如此 rúcǐ

    - Tại sao vậy, tại sao như thế?

  • - zāi zhè zěn 可能 kěnéng

    - Sao vậy, điều này sao có thể?

  • - 如此而已 rúcǐéryǐ yǒu zāi

    - Chỉ có thế mà thôi, lẽ nào có cái khác sao?

  • - 每个 měigè 周末 zhōumò dōu 野游 yěyóu

    - Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 悠哉游哉

Hình ảnh minh họa cho từ 悠哉游哉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悠哉游哉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāi
    • Âm hán việt: Tai
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIR (十戈口)
    • Bảng mã:U+54C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKP (人大心)
    • Bảng mã:U+60A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao