Đọc nhanh: 悠哉游哉 (du tai du tai). Ý nghĩa là: xem 悠哉 悠哉.
Ý nghĩa của 悠哉游哉 khi là Thành ngữ
✪ xem 悠哉 悠哉
see 悠哉悠哉 [yōu zāi yōu zāi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠哉游哉
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 悠游自在
- ung dung tự tại
- 妙哉 , 这好 主意 !
- Tuyệt vời quá, ý kiến hay!
- 何其 妙哉 这 想法
- Ý tưởng này thật là tuyệt vời.
- 悲哉 兮 , 此 别离
- Buồn thay, cuộc chia ly này.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 戛戛乎 难 哉
- trắc trở thay!
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 悠游 从容 的 态度
- thái độ ung dung nhàn nhã.
- 何其 美哉 此 风景
- Cảnh quan này thật là đẹp biết bao.
- 焉 哉 , 为何 如此 ?
- Tại sao vậy, tại sao như thế?
- 岂 哉 , 这 怎 可能 ?
- Sao vậy, điều này sao có thể?
- 如此而已 , 岂 有 他 哉
- Chỉ có thế mà thôi, lẽ nào có cái khác sao?
- 每个 周末 我 都 去 野游
- Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悠哉游哉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悠哉游哉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哉›
悠›
游›