Đọc nhanh: 悠游卡 (du du ca). Ý nghĩa là: EasyCard, thẻ thông minh được sử dụng để thanh toán trên các phương tiện giao thông công cộng và tại các doanh nghiệp khác như cửa hàng tiện lợi ở Đài Bắc và các khu vực lân cận.
Ý nghĩa của 悠游卡 khi là Danh từ
✪ EasyCard, thẻ thông minh được sử dụng để thanh toán trên các phương tiện giao thông công cộng và tại các doanh nghiệp khác như cửa hàng tiện lợi ở Đài Bắc và các khu vực lân cận
EasyCard, smartcard used for payment on public transport and at other businesses such as convenience stores in Taipei and surrounding areas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠游卡
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 悠游自在
- ung dung tự tại
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 悠游 从容 的 态度
- thái độ ung dung nhàn nhã.
- 每个 周末 我 都 去 野游
- Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悠游卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悠游卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
悠›
游›