Hán tự: 恙
Đọc nhanh: 恙 (dạng). Ý nghĩa là: bệnh; bệnh tật. Ví dụ : - 他患了重病恙。 Anh ấy mắc bệnh nặng.. - 她感染了恙虫病。 Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.. - 这是一种传染性恙病。 Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
Ý nghĩa của 恙 khi là Danh từ
✪ bệnh; bệnh tật
疾病
- 他 患 了 重病 恙
- Anh ấy mắc bệnh nặng.
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恙
- 安然无恙
- yên ổn không việc gì.
- 我们 安然无恙 地到 了 家
- Chúng tôi đã tới nhà một cách an toàn.
- 他们 安然无恙 地 出现 了
- Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.
- 除了 几处 擦伤 外 , 我 安然无恙
- Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.
- 他 患 了 重病 恙
- Anh ấy mắc bệnh nặng.
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恙›