安全无恙 ānquán wúyàng

Từ hán việt: 【an toàn vô dạng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "安全无恙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (an toàn vô dạng). Ý nghĩa là: xem | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 安全无恙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 安全无恙 khi là Thành ngữ

xem 安然無恙 | 安然无恙

see 安然無恙|安然无恙 [ān rán wú yàng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全无恙

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 联合国安全理事会 liánhéguóānquánlǐshìhuì

    - Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc

  • - 危及 wēijí 国家 guójiā 安全 ānquán

    - gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia

  • - 阑杆 lángān 保护 bǎohù 安全 ānquán

    - Lan can bảo vệ an toàn.

  • - 保安 bǎoān 负责 fùzé 小区 xiǎoqū 安全 ānquán

    - Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.

  • - ān néng 若无其事 ruòwúqíshì 开始 kāishǐ 安安心心 ānānxīnxīn 过日子 guòrìzi ān néng 若无其事 ruòwúqíshì

    - anh ấy bắt đầu sống ổn định

  • - 安然无恙 ānránwúyàng

    - yên ổn không việc gì.

  • - 安全系数 ānquánxìshù

    - hệ số an toàn

  • - 安然无事 ānránwúshì

    - bình yên vô sự.

  • - 相安无事 xiāngānwúshì

    - bình yên vô sự

  • - qǐng 注意安全 zhùyìānquán

    - Xin hãy chú ý an toàn.

  • - 这里 zhèlǐ hěn 安全 ānquán

    - Ở đây rất an toàn.

  • - 注意安全 zhùyìānquán

    - Này, chú ý an toàn.

  • - 国家 guójiā 安全局 ānquánjú

    - Cơ quan An ninh Quốc gia.

  • - 晚安 wǎnān 全世界 quánshìjiè

    - Chúc cả thế giới ngủ ngon!

  • - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

  • - 我们 wǒmen 安然无恙 ānránwúyàng 地到 dìdào le jiā

    - Chúng tôi đã tới nhà một cách an toàn.

  • - 他们 tāmen 安然无恙 ānránwúyàng 出现 chūxiàn le

    - Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.

  • - 除了 chúle 几处 jǐchù 擦伤 cāshāng wài 安然无恙 ānránwúyàng

    - Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.

  • - 他们 tāmen duì 安全 ānquán 问题 wèntí 采取 cǎiqǔ 无所谓 wúsuǒwèi de 态度 tàidù

    - Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 安全无恙

Hình ảnh minh họa cho từ 安全无恙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安全无恙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGP (廿土心)
    • Bảng mã:U+6059
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao