Đọc nhanh: 怨声 (oán thanh). Ý nghĩa là: than thở, giọng nói phàn nàn, than vãn.
Ý nghĩa của 怨声 khi là Động từ
✪ than thở
lament
✪ giọng nói phàn nàn
voice of complaint
✪ than vãn
wail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨声
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 门 呀 的 一声 开 了
- Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怨声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怨声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
怨›