Đọc nhanh: 高性能 (cao tính năng). Ý nghĩa là: hiệu suất cao.
Ý nghĩa của 高性能 khi là Danh từ
✪ hiệu suất cao
high performance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高性能
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 坚果 有助于 提高 能量
- Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 我们 不能 丧失 人性
- Chúng ta không thể đánh mất tính người.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 高能 食品
- thực phẩm nhiều năng lượng
- 女性 的 地位 越来越 高
- Vị thế của phụ nữ ngày càng cao.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高性能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高性能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
能›
高›