Đọc nhanh: 性感 (tính cảm). Ý nghĩa là: gợi cảm; quyến rũ; hấp dẫn, sự gợi cảm; sự quyến rũ; sự hấp dẫn. Ví dụ : - 这位女星很性感。 Ngôi sao nữ này rất quyến rũ.. - 今天她着装太性感了。 Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.. - 那个舞女姿态性感。 Người vũ nữ đó có dáng vẻ quyến rũ.
Ý nghĩa của 性感 khi là Tính từ
✪ gợi cảm; quyến rũ; hấp dẫn
体形、装束等方面性别特征鲜明,对异性诱惑力强
- 这位 女星 很 性感
- Ngôi sao nữ này rất quyến rũ.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
- 那个 舞女 姿态 性感
- Người vũ nữ đó có dáng vẻ quyến rũ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 性感 khi là Danh từ
✪ sự gợi cảm; sự quyến rũ; sự hấp dẫn
通过身材、长相、打扮或者行为动作等表现出来的性别特征特别突出、明显的感觉
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 这种 性感 令人难忘
- Sự quyến rũ này thật khiến người ta khó quên.
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 性感
✪ Động từ + 得 + Phó từ + 性感
bổ ngữ trạng thái
- 她 穿 得 很 性感
- Cô ấy ăn mặc rất gợi cảm.
- 她 的 笑容 笑 得 很 性感
- Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.
✪ Động từ + 性感
- 她 追求 性感 的 形象
- Cô ấy theo đuổi hình ảnh quyến rũ.
- 他 展示 性感 的 风格
- Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性感
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 她 的 笑容 笑 得 很 性感
- Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.
- 这种 性感 令人难忘
- Sự quyến rũ này thật khiến người ta khó quên.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 感性认识
- nhận thức cảm tính
- 她 的 嘴唇 很 性感
- Môi của cô ấy rất quyến rũ.
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 她 穿 得 很 性感
- Cô ấy ăn mặc rất gợi cảm.
- 艺术品 是 感受性 和 想象力 的 产物
- Tác phẩm nghệ thuật là sản phẩm của cảm xúc và trí tưởng tượng.
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 就 因为 他 性感 有 魅力 吗
- Chỉ vì anh ấy quyến rũ và nóng bỏng?
- 她 追求 性感 的 形象
- Cô ấy theo đuổi hình ảnh quyến rũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
感›