Đọc nhanh: 你很性感! (nhĩ ngận tính cảm). Ý nghĩa là: Em thật gợi cảm.
Ý nghĩa của 你很性感! khi là Câu thường
✪ Em thật gợi cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很性感!
- 有 你 在 身边 , 我 感觉 很 安心
- Có em bên cạnh, anh cảm thấy rất yên tâm.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 她 的 笑容 笑 得 很 性感
- Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.
- 她 的 嘴唇 很 性感
- Môi của cô ấy rất quyến rũ.
- 感谢 你 帮助 我 !
- Cảm ơn bạn giúp đỡ tôi.
- 我 对 你 的 帮助 很 感恩
- Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 这 衣服 和 你 性格 很配
- Quần áo rất hợp với tính cách của bạn.
- 感谢 你 的 问候 !
- Cảm ơn bạn đã hỏi thăm!
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 最近 你 待 我 的 感情 很 薄
- Gần đây tình cảm của em đối với anh rất lạnh nhạt.
- 这里 能 人 很多 , 你 逞 什么 强
- Ở đây ai cũng giỏi, cậu thể hiện làm gì!
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 我 很 在意 你 的 感受
- Tôi quan tâm đến cảm xúc của bạn.
- 她 穿 得 很 性感
- Cô ấy ăn mặc rất gợi cảm.
- 如果 你 吃 完 感觉 肚子 很胀 , 吃 撑 了 , 就 不要 马上 喝水 了
- Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức
- 你 感到 很 热 吗 ?
- Bạn cảm thấy rất nóng không?
- 露出 半个 屁屁 不 代表 你 性感 , 只能 说明 你 内裤 买 小 了
- Lộ một nữa mông không có nghĩa là bạn gợi cảm, nó chỉ cho thấy đồ lót của bạn mua quá nhỏ mà thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你很性感!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你很性感! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
很›
性›
感›