你很性感! nǐ hěn xìnggǎn!

Từ hán việt: 【nhĩ ngận tính cảm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你很性感!" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: ! (nhĩ ngận tính cảm). Ý nghĩa là: Em thật gợi cảm.

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你很性感! khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 你很性感! khi là Câu thường

Em thật gợi cảm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很性感!

  • - yǒu zài 身边 shēnbiān 感觉 gǎnjué hěn 安心 ānxīn

    - Có em bên cạnh, anh cảm thấy rất yên tâm.

  • - 你们 nǐmen de 网络 wǎngluò 安全性 ānquánxìng hěn gāo

    - An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.

  • - niē 鼻子 bízi de 触感 chùgǎn hěn yǒu 特色 tèsè

    - Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!

  • - de 笑容 xiàoróng xiào hěn 性感 xìnggǎn

    - Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.

  • - de 嘴唇 zuǐchún hěn 性感 xìnggǎn

    - Môi của cô ấy rất quyến rũ.

  • - 感谢 gǎnxiè 帮助 bāngzhù

    - Cảm ơn bạn giúp đỡ tôi.

  • - duì de 帮助 bāngzhù hěn 感恩 gǎnēn

    - Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

  • - 相机 xiàngjī de 感光 gǎnguāng 性能 xìngnéng hěn hǎo

    - Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.

  • - shuō guò 模拟 mónǐ 法庭 fǎtíng 竞争性 jìngzhēngxìng 很强 hěnqiáng

    - Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?

  • - zhè 衣服 yīfú 性格 xìnggé 很配 hěnpèi

    - Quần áo rất hợp với tính cách của bạn.

  • - 感谢 gǎnxiè de 问候 wènhòu

    - Cảm ơn bạn đã hỏi thăm!

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le 舌苔 shétāi hěn hòu 这些 zhèxiē dōu shì 感冒 gǎnmào de 症状 zhèngzhuàng

    - Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh

  • - 最近 zuìjìn dài de 感情 gǎnqíng hěn báo

    - Gần đây tình cảm của em đối với anh rất lạnh nhạt.

  • - 这里 zhèlǐ néng rén 很多 hěnduō chěng 什么 shénme qiáng

    - Ở đây ai cũng giỏi, cậu thể hiện làm gì!

  • - de 声音 shēngyīn hěn 性感 xìnggǎn hěn 魅惑 mèihuò

    - Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.

  • - hěn 在意 zàiyì de 感受 gǎnshòu

    - Tôi quan tâm đến cảm xúc của bạn.

  • - 穿 chuān hěn 性感 xìnggǎn

    - Cô ấy ăn mặc rất gợi cảm.

  • - 如果 rúguǒ chī wán 感觉 gǎnjué 肚子 dǔzi 很胀 hěnzhàng chī chēng le jiù 不要 búyào 马上 mǎshàng 喝水 hēshuǐ le

    - Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức

  • - 感到 gǎndào hěn ma

    - Bạn cảm thấy rất nóng không?

  • - 露出 lùchū 半个 bànge 屁屁 pìpi 代表 dàibiǎo 性感 xìnggǎn 只能 zhǐnéng 说明 shuōmíng 内裤 nèikù mǎi xiǎo le

    - Lộ một nữa mông không có nghĩa là bạn gợi cảm, nó chỉ cho thấy đồ lót của bạn mua quá nhỏ mà thôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你很性感!

Hình ảnh minh họa cho từ 你很性感!

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你很性感! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao