Đọc nhanh: 急行军 (cấp hành quân). Ý nghĩa là: hành quân gấp; hành quân cấp tốc, cấp hành quân. Ví dụ : - 在接连三天的急行军中,没有一个人掉队。 trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
Ý nghĩa của 急行军 khi là Động từ
✪ hành quân gấp; hành quân cấp tốc
部队执行紧急任务所进行的快速行军
- 在 接连 三天 的 急行军 中 , 没有 一个 人 掉队
- trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
✪ cấp hành quân
为使在短时间内能到达目的地, 于是采取增加行军速度、减少休息次数与时间等紧急方式的快速行军通常徒步速度为每小时六至八公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急行军
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 夜行军
- hành quân đêm
- 星夜 行军
- hành quân đêm
- 阻滞 敌人 援军 的 行动
- Chặn đánh viện quân của địch.
- 他 参与 了 紧急 救援 行动
- Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 快速 行军
- hành quân thần tốc.
- 徒步 行军
- hành quân đi bộ
- 军事行动
- hành động quân sự.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 他 着急 去 报名 参军
- Anh ấy nóng lòng muốn đăng ký vào quân đội.
- 《 义勇军 进行曲 》 是 聂耳 作 的 曲
- 'Nghĩa dũng quân tiến hành khúc' là nhạc phẩm do Nhiếp Nhĩ sáng tác.
- 车子 急速 行驶
- Xe chạy rất nhanh.
- 前有 急弯 , 行车 小心
- phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 他 是 负责 指挥 作战 行动 的 军官
- Ông là sĩ quan chịu trách nhiệm chỉ đạo các hoạt động chiến đấu.
- 海军蓝 也 行 但 不能 褪色 或太淡
- Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.
- 在 接连 三天 的 急行军 中 , 没有 一个 人 掉队
- trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急行军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急行军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
急›
行›