Đọc nhanh: 快感 (khoái cảm). Ý nghĩa là: vui vẻ; sảng khoái; vui thích; vui sướng; thích thú; niềm khoái cảm; điều thích thú. Ví dụ : - 好的电视节目能给人以快感。 Tiết mục TV hay có thể làm cho mọi người thích thú.
Ý nghĩa của 快感 khi là Danh từ
✪ vui vẻ; sảng khoái; vui thích; vui sướng; thích thú; niềm khoái cảm; điều thích thú
愉快或痛快的感觉
- 好 的 电视节目 能 给人以 快感
- Tiết mục TV hay có thể làm cho mọi người thích thú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快感
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 这 游戏 给 我 快感
- Trò chơi này mang lại cho tôi cảm giác thích thú.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 我 喜欢 这种 爽快 的 感觉
- Tôi thích cảm giác sảng khoái này.
- 爬 到 山上 感到 心里 很 爽快
- Cảm thấy rất sảng khoái khi leo lên núi.
- 好 的 电视节目 能 给人以 快感
- Tiết mục TV hay có thể làm cho mọi người thích thú.
- 微风 吹 来 , 感到 十分 快意
- gió thổi nhè nhẹ, cảm thấy vô cùng thoải mái.
- 听到 好消息 , 我们 都 感到 快慰
- Nghe được tin tốt, chúng tôi đều cảm thấy khuây khỏa.
- 她 的 快乐 感染 了 我们
- Niềm vui của cô ấy lan tỏa đến chúng tôi.
- 感到 欣慰 的 是 , 他 康复 得 很快
- Điều khiến chúng tôi cảm thấy vui mừng là anh ấy hồi phục rất nhanh.
- 他 让 我 感到 很 愉快
- Anh ấy làm tôi thấy rất vui.
- 我们 感觉 相当 快乐
- Chúng tôi thấy khá vui vẻ.
- 音乐 的 情趣 使 我 感到 愉快
- Sự thú vị của âm nhạc làm tôi cảm thấy vui vẻ.
- 听 音乐 让 我 感到 很 愉快
- Nghe nhạc khiến tôi cảm thấy vui vẻ.
- 爷爷 感到 非常 快乐
- Ông thấy vô cùng vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
感›