Đọc nhanh: 必不可缺 (tất bất khả khuyết). Ý nghĩa là: xem 必不可少.
Ý nghĩa của 必不可缺 khi là Thành ngữ
✪ xem 必不可少
see 必不可少 [bì bù kě shǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必不可缺
- 时间 管理 在 工作 中 不可或缺
- Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.
- 必不可少 的 因素
- nhân tố không thể thiếu
- 必不可少 的 部分
- phần không thể thiếu
- 这个 项目 必不可少
- Dự án này nhất định không thể thiếu.
- 信任 是 必不可少 的
- Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.
- 你 可以 不必 急于 决定
- Bạn không cần vội quyết định.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 水是 生活 中 必不可少 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 成功 不可 缺少 努力
- Thành công không thể thiếu sự nỗ lực.
- 水是 生命 所 不可 缺少 的
- Nước không thể thiếu đối với cuộc sống.
- 我 看 你 大可不必 含糊其辞
- Tôi không nghĩ bạn không cần thiết phải mơ hồ
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 螺丝 于 组织 不可或缺
- Bộ phận chủ chốt không thể thiếu trong tổ chức.
- 两者 缺一不可
- Trong hai cái này không thể thiếu một cái.
- 饮食 不当 可能 导致 缺乏营养
- Chế độ ăn uống không hợp lý có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng.
- 十天 干里辛 不可或缺
- Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.
- 诚信 在 生意 中 不可或缺
- Kinh doanh không thể thiếu chữ tín.
- 水是 生命 中 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 水是 生命 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu cho sự sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必不可缺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必不可缺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
必›
缺›