Hán tự: 弯
Đọc nhanh: 弯 (loan). Ý nghĩa là: cong; khom; ngoằn ngoèo; quanh co, uốn cong; uốn khom; quặp, giương (cung). Ví dụ : - 这条路有点弯。 Con đường này ngoằn ngoèo.. - 那根树枝很弯。 Cành cây kia rất cong.. - 他的眉毛有点弯。 Lông mày của anh ấy hơi cong lên.
Ý nghĩa của 弯 khi là Tính từ
✪ cong; khom; ngoằn ngoèo; quanh co
弯曲
- 这条 路 有点 弯
- Con đường này ngoằn ngoèo.
- 那根 树枝 很 弯
- Cành cây kia rất cong.
- 他 的 眉毛 有点 弯
- Lông mày của anh ấy hơi cong lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 弯 khi là Động từ
✪ uốn cong; uốn khom; quặp
使弯曲
- 他 把 铁丝 弯 一下
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt.
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
✪ giương (cung)
拉 (弓)
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
Ý nghĩa của 弯 khi là Danh từ
✪ chỗ cong; khúc cong; chỗ ngoặt
弯子
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 前面 出现 个 弯
- Phía trước có một khúc cua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 泰山压顶 不 弯腰
- dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 转弯抹角
- quanh co; vòng vèo
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 我 转弯抹角 呢
- Tôi nói loanh quanh ý mà.
- 那根 树枝 很 弯
- Cành cây kia rất cong.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 水上 明亮 弯 月
- Trăng khuyết sáng rọi trên mặt nước
- 他 的 眉毛 有点 弯
- Lông mày của anh ấy hơi cong lên.
- 在 拐弯处 有 一个 商店
- Ở chỗ rẽ có một cửa hàng.
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 前面 拐弯 就是 超市
- Quẹo ở phía trước là đến siêu thị.
- 他 开车 时 不 喜欢 拐弯
- Anh ấy không thích rẽ khi lái xe.
- 有 意见 , 就 直截了当 地说 出来 , 不要 绕弯子
- có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弯›