Hán tự: 廋
Đọc nhanh: 廋 (sưu). Ý nghĩa là: ẩn náu; ẩn mình; ẩn ý; che giấu. Ví dụ : - 她把礼物廋在房间里。 Cô ấy giấu món quà trong phòng.. - 她把真相廋了起来。 Cô ấy đã che giấu sự thật.. - 小猫廋在沙发下面。 Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.
Ý nghĩa của 廋 khi là Động từ
✪ ẩn náu; ẩn mình; ẩn ý; che giấu
隐匿;隐藏
- 她 把 礼物 廋 在 房间 里
- Cô ấy giấu món quà trong phòng.
- 她 把 真相 廋 了 起来
- Cô ấy đã che giấu sự thật.
- 小猫 廋 在 沙发 下面
- Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廋
- 小猫 廋 在 沙发 下面
- Con mèo ẩn mình dưới ghế sofa.
- 她 把 礼物 廋 在 房间 里
- Cô ấy giấu món quà trong phòng.
- 她 把 真相 廋 了 起来
- Cô ấy đã che giấu sự thật.
Hình ảnh minh họa cho từ 廋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm