年底 niándǐ

Từ hán việt: 【niên để】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "年底" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (niên để). Ý nghĩa là: cuối năm; những ngày cuối năm. Ví dụ : - 。 Chúng tôi nghỉ vào cuối năm.. - 。 Anh ấy lên kế hoạch du lịch vào cuối năm.. - 。 Cuối năm có rất nhiều hoạt động.

Từ vựng: HSK 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 年底 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 年底 khi là Danh từ

cuối năm; những ngày cuối năm

一年的结束阶段,通常指十二月的最后几天或年底的时刻

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 年底 niándǐ 放假 fàngjià

    - Chúng tôi nghỉ vào cuối năm.

  • - 计划 jìhuà 年底 niándǐ 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy lên kế hoạch du lịch vào cuối năm.

  • - 年底 niándǐ yǒu 很多 hěnduō 活动 huódòng

    - Cuối năm có rất nhiều hoạt động.

  • - 年底 niándǐ shì 忙碌 mánglù de 时候 shíhou

    - Cuối năm là thời gian bận rộn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年底

  • - de 弟弟 dìdì 今年 jīnnián 五岁 wǔsuì le

    - Em trai tôi năm nay được năm tuổi.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 刨根问底 páogēnwèndǐ

    - Truy cứu đến cùng

  • - 刨根问底 páogēnwèndǐ

    - truy tận ngọn nguồn.

  • - 海底 hǎidǐ lāo 品牌 pǐnpái 1994 nián 创始 chuàngshǐ 四川 sìchuān 简阳 jiǎnyáng

    - Thương hiệu Haidilao được thành lập năm 1994 tại Jianyang, Tứ Xuyên。

  • - 计划 jìhuà 年底 niándǐ 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy lên kế hoạch du lịch vào cuối năm.

  • - 年底 niándǐ

    - Cuối năm.

  • - 我们 wǒmen 年底 niándǐ 放假 fàngjià

    - Chúng tôi nghỉ vào cuối năm.

  • - 几年 jǐnián 功夫 gōngfū jiù lǎo 底儿 dǐér 败光 bàiguāng le

    - mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.

  • - 年底 niándǐ yǒu 很多 hěnduō 活动 huódòng

    - Cuối năm có rất nhiều hoạt động.

  • - 年底 niándǐ 我要 wǒyào 旅行 lǚxíng

    - Cuối năm tôi sẽ đi du lịch.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān 九月 jiǔyuè 开镜 kāijìng 年底 niándǐ 停机 tíngjī

    - Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.

  • - 我们 wǒmen 年底 niándǐ huì 收到 shōudào 分红 fēnhóng

    - Chúng tôi sẽ nhận được hoa hồng vào cuối năm.

  • - 周公子 zhōugōngzǐ 高调 gāodiào 宣布 xuānbù 婚讯 hūnxùn jiāng 高圣远 gāoshèngyuǎn 年底 niándǐ 领证 lǐngzhèng 结婚 jiéhūn

    - Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān yóu 去年初 qùniánchū 开拍 kāipāi 直至 zhízhì 今年底 jīnniándǐ cái 停机 tíngjī

    - Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.

  • - 小王 xiǎowáng 打算 dǎsuàn 年底 niándǐ

    - Ông Vương có kế hoạch cưới cô ấy vào cuối năm.

  • - 到底 dàodǐ 还是 háishì 年轻人 niánqīngrén 干劲 gànjìn

    - Nói cho cùng vẫn là lớp trẻ hăng hái nhất.

  • - 年底 niándǐ 我们 wǒmen huì 盘点 pándiǎn 公司 gōngsī de 情况 qíngkuàng

    - Cuối năm, chúng tôi sẽ tổng kết tình hình công ty.

  • - 年底 niándǐ shì 忙碌 mánglù de 时候 shíhou

    - Cuối năm là thời gian bận rộn.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 年底

Hình ảnh minh họa cho từ 年底

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年底 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao