Đọc nhanh: 平定 (bình định). Ý nghĩa là: ổn định; yên ổn; đãng định, bình định; dẹp yên (phiến loạn), Bình Định; tỉnh Bình Định. Ví dụ : - 他的情绪逐渐平定下来。 tâm trạng của anh ấy dần dần ổn định trở lại.. - 平定叛乱 dẹp yên phiến loạn
✪ ổn định; yên ổn; đãng định
平稳安定
- 他 的 情绪 逐渐 平定 下来
- tâm trạng của anh ấy dần dần ổn định trở lại.
✪ bình định; dẹp yên (phiến loạn)
平息 (叛乱等)
- 平定 叛乱
- dẹp yên phiến loạn
✪ Bình Định; tỉnh Bình Định
越南地名越南中部省份之一
✪ bình
✪ dẹp
用武力平定 (叛乱)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平定
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 平定 叛乱
- dẹp yên phiến loạn
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 公司 努力 保持稳定 的 利润 水平
- Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.
- 毕竟 比 握手言和 更加 有效 的 是 制定 和平 条约
- Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.
- 他 的 情绪 逐渐 平定 下来
- tâm trạng của anh ấy dần dần ổn định trở lại.
- 我 决定 躺平 , 不再 担心 未来
- Tôi quyết định buông xuôi, không còn lo lắng về tương lai nữa.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 血糖 水平 在 一定 程度 上 依赖于 你 吃 什么 及 什么 时候 吃
- Lượng đường trong máu phụ thuộc một phần vào những gì bạn ăn và thời điểm bạn ăn.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 在 两个 派别 之间 实现 和平 ; 毫无意义 ; 没有 达到 定额
- Thực hiện hòa bình giữa hai phe; không có ý nghĩa; không đạt được mục tiêu.
- 经理 决定 提高 待遇 水平
- Giám đốc quyết định nâng cao mức đãi ngộ.
- 这个 决定 很 公平
- Quyết định này rất công bằng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
平›
yên ổn, ổn định, yên bình, êm ả, yên tĩnh, an bình (cuộc sống, thời cuộc), an định
Lắng Lại, Lặng Lại, Ngừng Lại (Sóng Gió
vững; vững chắc; an toàn; chắc chắnthoả; ổntrầm tĩnh; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh (cử chỉ); yên lặng; tĩnh mịch; yên tĩnh
Ổn Định, Yên Tĩnh, Bình An
gìn giữ hòa bình