Đọc nhanh: 平定省 (bình định tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh bình định.
✪ Tỉnh bình định
平定省(越南语:Tỉnh Bình Định/省平定)是越南的一个省,位于越南中部,区属中南沿海地区,地形多变,矿产资源丰富,钛矿总产能为179000吨/年。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平定省
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 平定 叛乱
- dẹp yên phiến loạn
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 公司 努力 保持稳定 的 利润 水平
- Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.
- 毕竟 比 握手言和 更加 有效 的 是 制定 和平 条约
- Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 他 的 情绪 逐渐 平定 下来
- tâm trạng của anh ấy dần dần ổn định trở lại.
- 我 决定 躺平 , 不再 担心 未来
- Tôi quyết định buông xuôi, không còn lo lắng về tương lai nữa.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 腰里 没钱 , 他 决定 节省开支
- Không có tiền trong hầu bao, anh ấy quyết định tiết kiệm chi tiêu.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 血糖 水平 在 一定 程度 上 依赖于 你 吃 什么 及 什么 时候 吃
- Lượng đường trong máu phụ thuộc một phần vào những gì bạn ăn và thời điểm bạn ăn.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 在 两个 派别 之间 实现 和平 ; 毫无意义 ; 没有 达到 定额
- Thực hiện hòa bình giữa hai phe; không có ý nghĩa; không đạt được mục tiêu.
- 经理 决定 提高 待遇 水平
- Giám đốc quyết định nâng cao mức đãi ngộ.
- 这个 决定 很 公平
- Quyết định này rất công bằng.
- 和平 省有 很多 美味 的 食物
- Tỉnh Hòa Bình có nhiều món ăn ngon.
- 我 想 去 和平 省 旅行
- Tôi muốn đi du lịch tỉnh Hòa Bình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平定省
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平定省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
平›
省›