Đọc nhanh: 平均固定成本 (bình quân cố định thành bổn). Ý nghĩa là: Average fixed cost Chi phí cố định bình quân.
Ý nghĩa của 平均固定成本 khi là Danh từ
✪ Average fixed cost Chi phí cố định bình quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平均固定成本
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 平均 主义者
- người theo chủ nghĩa bình quân
- 绝对 平均主义
- chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
- 母子 均 平安
- Mẹ và con đều an lành.
- 我们 渴望 和平 与 安定
- Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.
- 固守成法
- khư khư giữ lấy biện pháp cũ
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 我们 班 平均 成绩 是 80 分
- Điểm trung bình của lớp chúng tôi là 80 điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平均固定成本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平均固定成本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
均›
定›
平›
成›
本›