帅哥 shuàigē

Từ hán việt: 【suất ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "帅哥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (suất ca). Ý nghĩa là: trai đẹp; chàng trai đẹp trai. Ví dụ : - 。 Cô ấy thích chàng trai đẹp trai đó.. - 。 Chàng trai đẹp đó đang chơi bóng rổ.. - 。 Bạn trai của cô ấy là trai đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 帅哥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 帅哥 khi là Danh từ

trai đẹp; chàng trai đẹp trai

英俊的男孩:指外貌帅气、吸引人的男孩子

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 帅哥 shuàigē

    - Cô ấy thích chàng trai đẹp trai đó.

  • - 那个 nàgè 帅哥 shuàigē zài 打篮球 dǎlánqiú

    - Chàng trai đẹp đó đang chơi bóng rổ.

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 一个 yígè 帅哥 shuàigē

    - Bạn trai của cô ấy là trai đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帅哥

  • - 哥哥 gēge 属马 shǔmǎ 弟弟 dìdì 属鸡 shǔjī

    - Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 哥哥 gēge ràng zhe 点儿 diǎner

    - Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.

  • - shì 康奈尔 kāngnàiěr 还是 háishì 哥伦比亚 gēlúnbǐyà

    - Đó là Cornell hay Columbia?

  • - 哥哥 gēge 多大 duōdà

    - Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?

  • - 哥哥 gēge 立志 lìzhì 仕宦 shìhuàn

    - Anh trai quyết chí làm quan.

  • - 哥哥 gēge 挣钱 zhèngqián 旅行 lǚxíng

    - Anh trai kiếm tiền đi du lịch.

  • - 哥哥 gēge 得到 dédào 鼓励 gǔlì

    - Anh trai nhận được khích lệ.

  • - 哥哥 gēge 喜欢 xǐhuan 赛车 sàichē

    - Anh trai tôi thích đua xe.

  • - zhè rén 就是 jiùshì 哥哥 gēge

    - Người này chính là anh trai của hắn.

  • - 哥哥 gēge 努力 nǔlì 挣钱 zhèngqián

    - Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.

  • - dài 小帅哥 xiǎoshuàigē chī 肯德基 kěndéjī

    - Dẫn anh giai đi ăn KFC.

  • - 这个 zhègè 帅哥 shuàigē yǒu 高高的 gāogāode 鼻梁 bíliáng

    - Anh chàng đẹp trai này có sống mũi cao.

  • - duì 那个 nàgè 帅哥 shuàigē hěn 花痴 huāchī

    - Cô ấy cực kỳ si mê anh đẹp trai đó.

  • - 校花 xiàohuā shì zhǐ 美女 měinǚ 校草 xiàocǎo shì zhǐ 帅哥 shuàigē

    - Hoa khôi chỉ những cô gái đẹp, Nam khôi chỉ những anh chàng đẹp trai.

  • - 那个 nàgè 酷哥 kùgē 骑着 qízhe 摩托车 mótuōchē 好帅 hǎoshuài

    - Anh chàng lạnh lùng đó rất đẹp trai khi đi xe máy.

  • - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 帅哥 shuàigē

    - Cô ấy thích chàng trai đẹp trai đó.

  • - 那个 nàgè 帅哥 shuàigē zài 打篮球 dǎlánqiú

    - Chàng trai đẹp đó đang chơi bóng rổ.

  • - 那些 nèixiē 帆伞 fānsǎn 帅哥 shuàigē dōu shì 泡妞 pàoniū 高手 gāoshǒu

    - Những kẻ nhảy dù lấy bất cứ thứ gì họ muốn.

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 一个 yígè 帅哥 shuàigē

    - Bạn trai của cô ấy là trai đẹp.

  • - gēn 表哥 biǎogē 一起 yìqǐ wán

    - Tôi chơi cùng với anh họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 帅哥

Hình ảnh minh họa cho từ 帅哥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帅哥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuài , Shuò
    • Âm hán việt: Soái , Suý , Suất
    • Nét bút:丨ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLLB (中中中月)
    • Bảng mã:U+5E05
    • Tần suất sử dụng:Cao