zǎi

Từ hán việt: 【tể.tải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tể.tải). Ý nghĩa là: con; con trai; thằng nhóc; thằng cu, nhỏ; con (súc vật). Ví dụ : - 。 Con của anh ấy rất thông minh.. - 。 Cả hai đứa con của anh ấy đều có việc làm.. - 。 Anh ấy là con trai duy nhất của tôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

con; con trai; thằng nhóc; thằng cu

某些地区指儿子

Ví dụ:
  • - de zǎi hěn 聪明 cōngming

    - Con của anh ấy rất thông minh.

  • - 两个 liǎnggè zǎi dōu 工作 gōngzuò le

    - Cả hai đứa con của anh ấy đều có việc làm.

  • - shì 我家 wǒjiā 唯一 wéiyī de zǎi

    - Anh ấy là con trai duy nhất của tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

nhỏ; con (súc vật)

幼小的动物

Ví dụ:
  • - 小兔 xiǎotù zǎi hěn 可爱 kěài

    - Con thỏ con rất đáng yêu.

  • - 狐狸 húli zǎi 跟着 gēnzhe 母亲 mǔqīn

    - Con cáo con đi theo mẹ.

  • - 海豚 hǎitún zǎi zài 海里 hǎilǐ yóu

    - Những con cá heo con bơi lội dưới biển.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 海豚 hǎitún zǎi zài 海里 hǎilǐ yóu

    - Những con cá heo con bơi lội dưới biển.

  • - 狗崽子 gǒuzǎizǐ

    - Đồ khốn.

  • - 小兔 xiǎotù zǎi hěn 可爱 kěài

    - Con thỏ con rất đáng yêu.

  • - 狐狸 húli zǎi 跟着 gēnzhe 母亲 mǔqīn

    - Con cáo con đi theo mẹ.

  • - 母猪 mǔzhū xià le 一窝 yīwō zǎi

    - Con lợn nái đã sinh được một đàn con.

  • - jiù xiàng xiàng 海豹 hǎibào de 幼崽 yòuzǎi

    - Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi

  • - māo zǎi hěn 活泼 huópo

    - Mèo con rất năng động.

  • - de zǎi hěn 聪明 cōngming

    - Con của anh ấy rất thông minh.

  • - shì 我家 wǒjiā 唯一 wéiyī de zǎi

    - Anh ấy là con trai duy nhất của tôi.

  • - 他家 tājiā de zǎi hěn 可爱 kěài

    - Thằng cu của nhà anh ấy rất dễ thương.

  • - 两个 liǎnggè zǎi dōu 工作 gōngzuò le

    - Cả hai đứa con của anh ấy đều có việc làm.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 崽

Hình ảnh minh họa cho từ 崽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Zǎi
    • Âm hán việt: Tải , Tể
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UWP (山田心)
    • Bảng mã:U+5D3D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình