Hán tự: 岗
Đọc nhanh: 岗 (cương). Ý nghĩa là: đồi; gò, lằn, cương vị; chỗ gác; trạm gác; vọng gác. Ví dụ : - 路边有个矮岗。 Bên cạnh đường có một gò đất thấp.. - 那有个小岗。 Có một gò đất nhỏ ở đó.. - 眉毛脱了,只剩下两道肉岗儿。 Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
Ý nghĩa của 岗 khi là Danh từ
✪ đồi; gò
高起的土坡
- 路边 有个 矮岗
- Bên cạnh đường có một gò đất thấp.
- 那有 个 小岗
- Có một gò đất nhỏ ở đó.
✪ lằn
(岗儿) 岗子2.
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 这里 有 一道 岗
- Ở đây có một đường lằn.
✪ cương vị; chỗ gác; trạm gác; vọng gác
岗位;岗哨
- 她 在 新 岗位 上 努力 工作
- Cô ấy đang chăm chỉ làm việc ở cương vị mới.
- 那个 岗哨 很 重要
- Cái vọng gác đó rất quan trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 土岗 子
- gò đất
- 那个 岗哨 很 重要
- Cái vọng gác đó rất quan trọng.
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 这是 一批 岗 尖儿 的 大 苹果
- đây là trái táo lớn nhất.
- 那 堆土 岗尖 的
- Đống đất đó được chất đầy.
- 岗 尖满 的 一车 土
- đầy xe đất
- 他 下岗 后 休息 了
- Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 合理 搭配 人员 岗位
- Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 高层 岗位
- cương vị cao
- 他 在 工作岗位 上 尽忠职守 , 深获 上司 的 赏识
- Anh đã trung thành tận lực, thực hiện nhiệm vụ của mình trong công việc và được cấp trên đánh giá cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岗›