Đọc nhanh: 屋面 (ốc diện). Ý nghĩa là: mái nhà; nóc nhà. Ví dụ : - 瓦屋面。 mái ngói. - 油毛毡屋面。 mái giấy dầu. - 钢筋混凝土屋面。 mái bê tông cốt thép
Ý nghĩa của 屋面 khi là Danh từ
✪ mái nhà; nóc nhà
屋顶部分的遮盖物
- 瓦屋 面
- mái ngói
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋面
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 在 小屋 的 是 以 斯拉
- Vậy đó là Ezra ở cabin?
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 妈妈 正在 揉面
- Mẹ đang nhào bột.
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 瓦屋 面
- mái ngói
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 屋里 面 哜 哜 嘈 嘈 , 不知 他们 在 说些 什么
- tiếng nói lao nhao trong nhà, không biết bọn họ đang nói cái gì.
- 月季花 最 里面 一层 包住 花心 , 好像 小姑娘 在 房屋里 躲来躲去
- Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屋面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屋面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屋›
面›