- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Mao 毛 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhān
- Âm hán việt:
Chiên
- Nét bút:ノ一一フ丨一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺毛占
- Thương hiệt:HUYR (竹山卜口)
- Bảng mã:U+6BE1
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 毡
-
Phồn thể
氈
-
Cách viết khác
氊
𣭣
𣰔
𩎄
Ý nghĩa của từ 毡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 毡 (Chiên). Bộ Mao 毛 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一フ丨一丨フ一). Ý nghĩa là: mền, chăn, giạ. Từ ghép với 毡 : 毡靴 Ủng chiên (dạ). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tục dùng như chữ chiên 氈.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Chiên, dạ
- 毡帽 Mũ dạ
- 毡靴 Ủng chiên (dạ).