Đọc nhanh: 居多 (cư đa). Ý nghĩa là: chiếm đa số; phần lớn; phần nhiều; số đông. Ví dụ : - 他所写的文章,关于文艺理论方面的居多。 những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
Ý nghĩa của 居多 khi là Động từ
✪ chiếm đa số; phần lớn; phần nhiều; số đông
占多数
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居多
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 寡居 多年
- ở goá nhiều năm.
- 居留 上海 多年
- lưu trú ở Thượng Hải nhiều năm.
- 他 蜇 居 乡下 多年
- Anh ấy ẩn cư ở quê trong nhiều năm.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 大多数 蜜蜂 和 黄蜂 都 是 群居 昆虫
- Hầu hết ong mật và ong vàng đều là loài côn trùng sống thành đàn.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 他 是 个 居心叵测 的 家伙 , 要 多加 提防
- Anh ta là người thâm hiểm khó lường, cần phải đề phòng.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
- 这么 多人 , 居然 没人 答声
- Nhiều người như vậy mà không ai trả lời.
- 他 在 这里 客居 多年
- Anh ấy đã định cư ở đây nhiều năm.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 居多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 居多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
居›