Hán tự: 尺
Đọc nhanh: 尺 (xích.chỉ). Ý nghĩa là: thước; đơn vị thước (đơn vị đo chiều dài, bằng 1/3mét), thước đo, thước vẽ. Ví dụ : - 这根绳子五尺长。 Sợi dây này dài năm thước.. - 这竹竿有六尺高。 Cây tre này cao sáu thước.. - 我买了一把新尺子。 Tôi mua một cái thước mới.
Ý nghĩa của 尺 khi là Lượng từ
✪ thước; đơn vị thước (đơn vị đo chiều dài, bằng 1/3mét)
长度单位十寸等于一尺,十尺等于一丈现用市尺,一市尺合1/3米
- 这根 绳子 五尺 长
- Sợi dây này dài năm thước.
- 这 竹竿 有 六尺 高
- Cây tre này cao sáu thước.
Ý nghĩa của 尺 khi là Danh từ
✪ thước đo
量长度的器具
- 我 买 了 一把 新 尺子
- Tôi mua một cái thước mới.
- 他 拿 着 那 把 旧 尺子
- Anh ta đang cầm cây thước cũ.
✪ thước vẽ
画图的器具
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 这 把 三角尺 好用
- Cái thước tam giác này dùng tốt.
✪ vật thể giống cái thước
象尺的东西
- 我 买 了 一对 漂亮 的 镇尺
- Tôi đã mua một cặp thước đè giấy rất đẹp.
✪ mạch trụ (một trong những bộ phận dùng để bắt mạch)
中医指尺中脉(诊脉的部位之一)
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 近在咫尺
- gần trong gang tấc; kề bên
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 尺寸千里
- nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)
- 每 英尺 线缆 必须 安装 一个
- Một kẹp cho mỗi một chân dây.
- 把 油尺 给 我
- Để tôi lấy que thăm.
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 放宽 尺度
- nới tiêu chuẩn
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 这 竹竿 有 六尺 高
- Cây tre này cao sáu thước.
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 这个 音符 是 尺音
- Nốt nhạc này là âm xế.
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尺›