Hán tự: 尔
Đọc nhanh: 尔 (nhĩ). Ý nghĩa là: anh; chị; ông; bà; mày; bạn; em (chỉ một người ở ngôi số 2), như thế; như vậy, kia; này. Ví dụ : - 尔去哪里? Bạn đi đâu?. - 尔叫什么名字? Bạn tên là gì?. - 局面尔般难以收拾。 Tình hình như thế khó có thể giải quyết.
Ý nghĩa của 尔 khi là Đại từ
✪ anh; chị; ông; bà; mày; bạn; em (chỉ một người ở ngôi số 2)
你
- 尔去 哪里 ?
- Bạn đi đâu?
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
✪ như thế; như vậy
如此;这样
- 局面 尔般 难以 收拾
- Tình hình như thế khó có thể giải quyết.
- 事情 怎会尔般 糟糕
- Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.
✪ kia; này
那;这
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 尔车 是 谁 的 ?
- Xe này của ai?
✪ hậu tố của tính từ khi tính từ làm trạng ngữ
形容词后缀 (这类形容词多用做状语)
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
Ý nghĩa của 尔 khi là Trợ từ
✪ mà thôi; thế thôi (tương đương với “而已;罢了”)
表示限止的语气,相当于“而已”“罢了”
- 我 只是 不 喜欢 你 , 尔
- Chỉ là em không thích anh, thế thôi!
- 那 只是 该 做 的 事尔
- Đó là việc nên làm mà thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尔
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 某个 叫 科尔 的 军火商
- Tên đại lý vũ khí của Kohl.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›