Đọc nhanh: 小妹 (tiểu muội). Ý nghĩa là: (Tw) nữ nhân viên trẻ làm việc ở vị trí cấp thấp đối phó với công chúng (trợ lý, bồi bàn, tiếp viên, v.v.), cô gái, em gái. Ví dụ : - 小妹虽说才十六岁,家里地里样样活儿都能干。 em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được.
Ý nghĩa của 小妹 khi là Danh từ
✪ (Tw) nữ nhân viên trẻ làm việc ở vị trí cấp thấp đối phó với công chúng (trợ lý, bồi bàn, tiếp viên, v.v.)
(Tw) young female employee working in a low-level role dealing with the public (assistant, waitress, attendant etc)
- 小妹 虽说 才 十六岁 , 家里 地里 样样 活儿 都 能干
- em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được.
✪ cô gái
girl
✪ em gái
little sister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小妹
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 所以 也 不会 有 小弟弟
- Vì vậy, anh ấy sẽ không có dương vật.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 妹妹 望 着 小猫 发呆
- Em gái ngơ ngác nhìn chú mèo con.
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 妈妈 , 小妹妹 一直 在 哭
- Mẹ ơi, em gái cứ khóc mãi.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 小妹 虽说 才 十六岁 , 家里 地里 样样 活儿 都 能干
- em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được.
- 大哥 一到 家 , 小妹 就 给 妈妈 送信儿 去 了
- anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小妹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小妹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妹›
⺌›
⺍›
小›