Đọc nhanh: 小品文 (tiểu phẩm văn). Ý nghĩa là: văn tiểu phẩm; một loại tản văn, văn châm biếm. Ví dụ : - 广义的杂文也可以包括小品文在内。 nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
Ý nghĩa của 小品文 khi là Danh từ
✪ văn tiểu phẩm; một loại tản văn
散文的一种形式,篇幅短小,形式活泼,内容多样化
- 广义 的 杂文 也 可以 包括 小品文 在内
- nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
✪ văn châm biếm
泛指带有讽刺性质的文学作品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小品文
- 表演 练习 小品
- biểu diễn tiểu phẩm luyện tập.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 正文 用 大字 , 注用 小字
- chính văn thì dùng chữ to, chú thích thì dùng chữ nhỏ.
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 他 的 官 很小 , 就是 个 九品 官
- Chức quan anh ta rất nhỏ, chỉ là quan cửu phẩm.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 历史 小品
- tiểu phẩm lịch sử.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 广义 的 杂文 也 可以 包括 小品文 在内
- nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 他 嗜 读 文学作品
- Anh ấy thích đọc tác phẩm văn học.
- 小学 课文 很 简单
- Văn bản ở tiểu học rất đơn giản.
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 韩寒 的 文笔 好 , 因此 他 写 的 小说 很 受欢迎
- Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích
- 这篇 小文 写 的 是 往事 回忆 的 鳞爪
- bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.
- 同桌 小华 品学兼优 , 是 我 学习 的 表率
- Tiểu Hoa ngồi cùng bàn tôi đạo đức và học tập đều ưu tú, là tấm gương cho tôi học tập.
- 文艺作品 的 人民性
- Tính chất nhân dân trong tác phẩm văn nghệ.
- 文痞 小丑
- tên hề lưu manh văn hoá
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小品文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小品文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
⺌›
⺍›
小›
文›