Đọc nhanh: 小器作 (tiểu khí tá). Ý nghĩa là: xưởng sản xuất và sửa chữa nhỏ.
Ý nghĩa của 小器作 khi là Danh từ
✪ xưởng sản xuất và sửa chữa nhỏ
制造并修理硬木家具、细巧木器的作坊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小器作
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 小器作
- xưởng dụng cụ nhỏ
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 电器 使用 时要 小心
- Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.
- 我 每天 工作 八小时
- Tôi làm việc tám giờ mỗi ngày.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 我们 连续 工作 了 八个 小时
- Chúng tôi đã làm việc liên tục 8 giờ.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 请 让 他们 小心 搬运 仪器 . 这些 货物 必须 小心 搬运
- Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 身体 内 的 器官 共同 工作
- Các cơ quan trong cơ thể cùng làm việc.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小器作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小器作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
器›
⺌›
⺍›
小›