Đọc nhanh: 小册子 (tiểu sách tử). Ý nghĩa là: brochure, cuốn sách nhỏ. Ví dụ : - 是昨晚卡洛斯给我的小册子上写的 Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
Ý nghĩa của 小册子 khi là Danh từ
✪ brochure
Brochure là một dạng ấn phẩm quảng cáo chứa đựng và bao gồm những thông tin giới thiệu chung về sản phẩm nào đấy, về các sự kiện, những địa điểm du lịch nổi tiếng, hình ảnh… mà nhà thiết kế / cung cấp Brochure muốn gửi gắm đến những người được xem là khách hàng mục tiêu của họ.
✪ cuốn sách nhỏ
pamphlet
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小册子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 妹妹 拿 着 小 扇子
- Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 小姨子
- em vợ
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 他 哀怜 贫困 的 小孩子
- Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 爷爷 怜 他 的 小孙子
- Ông nội thương yêu đứa cháu trai nhỏ của mình.
- 小孩子 总是 小孩子
- Trẻ con dù sao vẫn là trẻ con.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 那个 孩子 是 个 小 英雄
- Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.
- 写 了 几个 小册子 ( 书 )
- viết mấy quyển sách nhỏ.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小册子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小册子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
子›
⺌›
⺍›
小›