Hán tự: 导
Đọc nhanh: 导 (đạo). Ý nghĩa là: chỉ đạo; hướng dẫn; dẫn dắt; dẫn, hướng dẫn; giảng dạy; dạy bảo, dẫn; truyền. Ví dụ : - 她会导你到车站。 Cô ấy sẽ dẫn bạn đến ga xe lửa.. - 父母应该引导孩子。 Cha mẹ nên hướng dẫn con cái.. - 教练导我学习游泳。 Huấn luyện viên hướng dẫn tôi học bơi.
Ý nghĩa của 导 khi là Động từ
✪ chỉ đạo; hướng dẫn; dẫn dắt; dẫn
引导;疏导
- 她 会导 你 到 车站
- Cô ấy sẽ dẫn bạn đến ga xe lửa.
- 父母 应该 引导 孩子
- Cha mẹ nên hướng dẫn con cái.
✪ hướng dẫn; giảng dạy; dạy bảo
开导
- 教练 导 我 学习 游泳
- Huấn luyện viên hướng dẫn tôi học bơi.
- 父母 导 孩子 做人
- Cha mẹ giảng dạy con cái cách làm người.
✪ dẫn; truyền
传导
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 金属 导热 好
- Kim loại dẫn nhiệt tốt.
Ý nghĩa của 导 khi là Danh từ
✪ hướng dẫn viên du lịch
导游
- 这位 导游 非常 热情
- Nhân viên hướng dẫn du lịch này rất nhiệt tình.
- 那个 导游 经验丰富
- Hướng dẫn viên đó có kinh nghiệm phong phú.
✪ đạo diễn
导演
- 这位 导演 很 有名
- Đạo diễn này rất nổi tiếng.
- 李导 对 演员 要求 很 严格
- Đạo diễn Lý đối với các diễn viên rất nghiêm khắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 疏导 淮河
- khai thông sông Hoài.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 经济 障碍 导致 了 很多 困难
- Trở ngại kinh tế đã dẫn đến nhiều khó khăn.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 车祸 导致 了 交通堵塞
- Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 睡眠不足 可能 导致 焦虑
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 团队 的 领导 负责 安排 工作
- Lãnh đạo của đội phụ trách sắp xếp công việc.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 领导 向 工人 表示慰问
- Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›