Đọc nhanh: 前滩(寻阳滩) (tiền than tầm dương than). Ý nghĩa là: Bãi Trước (bãi Tầm Dương).
Ý nghĩa của 前滩(寻阳滩) khi là Danh từ
✪ Bãi Trước (bãi Tầm Dương)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前滩(寻阳滩)
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 沙滩 上 有 许多 遮阳篷
- Trên bãi biển có nhiều cái dù che nắng.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 前 ( 上 ) 半辈子
- nửa đời trước
- 跋前 疐后 ( 进退两难 )
- tiến thoái lưỡng nan
- 前呼后拥 ( 形容 随从 很多 )
- tiền hô hậu ủng.
- 手搭凉棚 ( 把 手掌 平 放在 额前 ) 往前 看
- đưa tay lên che nắng
- 伏阙 ( 跪 在 宫门 前 )
- quỳ trước cửa cung.
- 稳步前进 ( 比喻 按 一定 步骤 推进 工作 )
- vững bước tiến lên
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 渔阳 掺 ( 就是 渔阳三挝 )
- ba lần đánh trống Ngư Dương
- 我 在 海滩 享受 一下 阳光
- Tôi tận hưởng chút ánh nắng trên bãi biển.
- 头 三天 ( 昨天 、 前天 和 大前天 , 或 某天 以前 的 三天 )
- ba ngày trước
- 海阳 所 ( 在 山东 )
- Hải Dương Sở (tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 前 一向 雨水 多 ( 指较 早 的 一段 时期 )
- thời gian qua mưa nhiều.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前滩(寻阳滩)
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前滩(寻阳滩) . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
寻›
滩›
阳›