Đọc nhanh: 呼吸系统 (hô hấp hệ thống). Ý nghĩa là: hệ hô hấp.
Ý nghĩa của 呼吸系统 khi là Danh từ
✪ hệ hô hấp
人或动物进行体内外气体交换的系统,由鼻、咽、喉、气管、支气管、肺等组成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸系统
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 财贸系统
- hệ thống tài chính mậu dịch
- 这个 系统 有 安全 瑕疵
- Hệ thống này có lỗ hổng an ninh.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 这个 系统 已经 很 健全 了
- Hệ thống này đã rất hoàn chỉnh.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 系统化
- hệ thống hoá
- 系统 学习
- học tập có hệ thống
- 灌溉系统
- hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền.
- 统属 关系
- quan hệ lệ thuộc
- 系统 重构
- Tái cấu trúc hệ thống.
- 系统 研究
- nghiên cứu có hệ thống.
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 细菌 入侵 了 呼吸系统
- Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼吸系统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼吸系统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
呼›
系›
统›