Đọc nhanh: 层层加码 (tằng tằng gia mã). Ý nghĩa là: gia số lặp lại, tăng từng chút một.
Ý nghĩa của 层层加码 khi là Danh từ
✪ gia số lặp lại
repeated increments
✪ tăng từng chút một
to increase bit by bit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层层加码
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 狂风 掀起 了 层层 澜
- Gió mạnh thổi dậy từng lớp sóng.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 涂上一层 油
- Quét lên một lớp dầu.
- 基层干部
- cán bộ cơ sở.
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 深入基层
- xâm nhập cơ sở
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 没有 增加 服务 层面
- không tăng thêm trình độ phục vụ
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 层层加码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 层层加码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
层›
码›