鳞次栉比 líncìzhìbǐ

Từ hán việt: 【lân thứ trất bí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鳞次栉比" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lân thứ trất bí). Ý nghĩa là: san sát (nối tiếp); chi chít; san sát như bát úp (như hình vẩy cá, hình răng lược); nối tiếp nhau san sát, ba dãy bảy toà. Ví dụ : - 。 Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鳞次栉比 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鳞次栉比 khi là Thành ngữ

san sát (nối tiếp); chi chít; san sát như bát úp (như hình vẩy cá, hình răng lược); nối tiếp nhau san sát

像鱼鳞和梳子的齿一样,一个挨着一个地排列着,多用来形容房屋等密集也说栉比鳞次

Ví dụ:
  • - 路旁 lùpáng 各种 gèzhǒng 建筑 jiànzhù 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.

ba dãy bảy toà

像鱼鳞和梳子的齿一样, 一个挨着一个地排列着, 多用来形容房屋等密集

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞次栉比

  • - 这次 zhècì 进货 jìnhuò de 数码 shùmǎ 以前 yǐqián 大得多 dàdéduō

    - số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 他们 tāmen 必胜 bìshèng

    - Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 我们 wǒmen 必胜 bìshèng

    - Chúng ta phải thắng cuộc thi này!

  • - 打篮球 dǎlánqiú 实力 shílì 很强 hěnqiáng 这次 zhècì 比赛 bǐsài 必胜 bìshèng 无疑 wúyí

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.

  • - 获得 huòdé le 此次 cǐcì 比赛 bǐsài 亚军 yàjūn

    - Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.

  • - 这次 zhècì lái de 客人 kèrén 上次 shàngcì shǎo

    - Khách lần này ít hơn lần trước.

  • - 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - nối tiếp nhau san sát

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài yóu yóu 权威 quánwēi 评委 píngwěi lái 评选 píngxuǎn

    - Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.

  • - duì 这次 zhècì 比赛 bǐsài 有把握 yǒubǎwò

    - Tôi tự tin nắm chắc cuộc thi này.

  • - shì 这次 zhècì 比赛 bǐsài de 冠军 guànjūn

    - Cô ấy là nhà vô địch của cuộc thi này.

  • - 这次 zhècì 足球比赛 zúqiúbǐsài duì 中国 zhōngguó rén 而言 éryán shì 百年 bǎinián 国耻 guóchǐ

    - Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc

  • - 这个 zhègè 班次 bāncì de 人员 rényuán 比较 bǐjiào shǎo

    - Số lượng nhân viên trong ca này khá ít.

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 得奖 déjiǎng le

    - Lần thi này anh ấy đã đoạt giải.

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài de shǎng hěn 丰厚 fēnghòu

    - Phần thưởng của cuộc thi lần này rất hậu hĩnh.

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 殿 diàn le

    - Trong cuộc thi này anh ấy cuối cùng.

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 留下 liúxià le 遗憾 yíhàn

    - Anh ấy có tiếc nuối trong cuộc thi lần này.

  • - 是否 shìfǒu 参加 cānjiā 这次 zhècì 比赛 bǐsài

    - Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?

  • - shì 这次 zhècì 比赛 bǐsài de 评委 píngwěi

    - Ông ấy là giám khảo của cuộc thi này.

  • - zhè shì 第二次 dìèrcì 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Đây là lần thứ hai anh ấy tham gia cuộc thi.

  • - 路旁 lùpáng 各种 gèzhǒng 建筑 jiànzhù 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳞次栉比

Hình ảnh minh họa cho từ 鳞次栉比

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳞次栉比 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jié , Zhì
    • Âm hán việt: Trất
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTSL (木廿尸中)
    • Bảng mã:U+6809
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMFDQ (弓一火木手)
    • Bảng mã:U+9CDE
    • Tần suất sử dụng:Cao