Đọc nhanh: 鳞次栉比 (lân thứ trất bí). Ý nghĩa là: san sát (nối tiếp); chi chít; san sát như bát úp (như hình vẩy cá, hình răng lược); nối tiếp nhau san sát, ba dãy bảy toà. Ví dụ : - 路旁各种建筑鳞次栉比。 Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.
Ý nghĩa của 鳞次栉比 khi là Thành ngữ
✪ san sát (nối tiếp); chi chít; san sát như bát úp (như hình vẩy cá, hình răng lược); nối tiếp nhau san sát
像鱼鳞和梳子的齿一样,一个挨着一个地排列着,多用来形容房屋等密集也说栉比鳞次
- 路旁 各种 建筑 鳞次栉比
- Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.
✪ ba dãy bảy toà
像鱼鳞和梳子的齿一样, 一个挨着一个地排列着, 多用来形容房屋等密集
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞次栉比
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 我 对 这次 比赛 有把握
- Tôi tự tin nắm chắc cuộc thi này.
- 她 是 这次 比赛 的 冠军
- Cô ấy là nhà vô địch của cuộc thi này.
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
- 这个 班次 的 人员 比较 少
- Số lượng nhân viên trong ca này khá ít.
- 这次 比赛 他 得奖 了
- Lần thi này anh ấy đã đoạt giải.
- 这次 比赛 的 赏 很 丰厚
- Phần thưởng của cuộc thi lần này rất hậu hĩnh.
- 这次 比赛 他 殿 了
- Trong cuộc thi này anh ấy cuối cùng.
- 他 这次 比赛 留下 了 遗憾
- Anh ấy có tiếc nuối trong cuộc thi lần này.
- 他 是否 参加 这次 比赛
- Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?
- 他 是 这次 比赛 的 评委
- Ông ấy là giám khảo của cuộc thi này.
- 这 是 他 第二次 参加 比赛
- Đây là lần thứ hai anh ấy tham gia cuộc thi.
- 路旁 各种 建筑 鳞次栉比
- Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鳞次栉比
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳞次栉比 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栉›
次›
比›
鳞›