Đọc nhanh: 密切接触 (mật thiết tiếp xúc). Ý nghĩa là: Tiếp xúc gần. Ví dụ : - 及时发现和管理密切接触者 Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
Ý nghĩa của 密切接触 khi là Danh từ
✪ Tiếp xúc gần
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密切接触
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 利害攸关 ( 利害 所关 , 指有 密切 的 利害关系 )
- lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
- 这个 办法 密切 了 我们 关系
- Cách này làm mật thiết quan hệ chúng tôi.
- 我们 保持 密切联系
- Chúng tôi giữ liên lạc chặt chẽ.
- 我们 保持 着 密切 的 联系
- Chúng tôi giữ quan hệ mật thiết.
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 我 跟 小王 有 几次 接触
- Tôi tiếp xúc với Tiểu Vương vài lần.
- 他 接触 到 了 我 的 手
- Anh ấy chạm vào tay tôi.
- 士兵 们 接触 到 敌军
- Những người lính đã chạm trán quân địch.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 我 没 接触 过 这个 人
- Tôi chưa từng tiếp xúc với người này.
- 我 跟 他 从来 没有 过 接触
- Tôi chưa từng tiếp xúc với anh ta.
- 他们 已 密切 了 两国关系
- Họ đã làm gắn bó quan hệ hai nước.
- 千丝万缕 ( 形容 关系 非常 密切 )
- chằng chịt trăm mớ.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 请 密切注意 天气 变化
- Xin hãy để ý kỹ đến sự thay đổi của thời tiết.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 我们 在 车臣 与 他 接触 过
- Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.
- 我们 会 密切 观察 病人
- Chúng tôi sẽ theo dõi bệnh nhân chặt chẽ.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密切接触
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密切接触 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
密›
接›
触›