Hán tự: 宜
Đọc nhanh: 宜 (nghi). Ý nghĩa là: hợp; thích hợp; phù hợp, nên (thường dùng trong câu phủ định), làm cho thích nghi. Ví dụ : - 这件衣服很相宜他穿。 Chiếc áo này rất phù hợp với anh ấy.. - 他的建议非常得宜。 Đề xuất của anh ấy rất phù hợp.. - 安全问题不宜忽视。 Vấn đề an toàn không nên bỏ qua.
Ý nghĩa của 宜 khi là Tính từ
✪ hợp; thích hợp; phù hợp
合适;适当
- 这件 衣服 很 相宜 他 穿
- Chiếc áo này rất phù hợp với anh ấy.
- 他 的 建议 非常 得宜
- Đề xuất của anh ấy rất phù hợp.
Ý nghĩa của 宜 khi là Động từ
✪ nên (thường dùng trong câu phủ định)
应该;应当(多用于否定)
- 安全 问题 不宜 忽视
- Vấn đề an toàn không nên bỏ qua.
- 结果 不宜 随便 改变
- Kết quả không nên tùy tiện thay đổi .
✪ làm cho thích nghi
适合于
- 这 间 屋子 最宜 读书 写字
- Căn phòng này rất thích hợp để đọc sách viết chữ.
- 春天 的 气候宜人
- Thời tiết mùa xuân rất dễ chịu.
Ý nghĩa của 宜 khi là Danh từ
✪ họ Nghi
姓
- 他 姓 宜
- Anh ấy họ Nghi.
- 我 的 朋友 姓宜
- Bạn của tôi họ Nghi.
Ý nghĩa của 宜 khi là Phó từ
✪ đương nhiên; chẳng lấy làm lạ
表示理应发生;相当于“当然”“无怪”
- 这件 事宜 尽快 处理
- Việc này đương nhiên nên xử lý càng sớm càng tốt.
- 他们 宜 互相帮助
- Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
- 这些 事宜 都 安排 好 了
- Những việc này đã được sắp xếp xong.
- 宜居城市
- Thành phố đáng sống.
- 安全 问题 不宜 忽视
- Vấn đề an toàn không nên bỏ qua.
- 浓淡 适宜
- Đậm nhạt vừa phải.
- 气候 十分 适宜
- Khí hậu rất thích hợp.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 温度 刚好 适宜
- Nhiệt độ vừa hay thích hợp.
- 夏天 适宜 游泳
- Mùa hè thích hợp bơi lội.
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 今天 适宜 休息
- Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.
- 这里 环境 适宜
- Môi trường ở đây thích hợp.
- 公司 对 我 很 适宜
- Công ty rất phù hợp với tôi.
- 措置 得宜
- bố trí hợp lý
- 处置 失宜
- xử lý không thoả đáng.
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宜›