Đọc nhanh: 宜室宜家 (nghi thất nghi gia). Ý nghĩa là: nên vợ nên chồng, thành vợ thành chồng.
Ý nghĩa của 宜室宜家 khi là Thành ngữ
✪ nên vợ nên chồng, thành vợ thành chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜室宜家
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 这些 事宜 都 安排 好 了
- Những việc này đã được sắp xếp xong.
- 宜居城市
- Thành phố đáng sống.
- 安全 问题 不宜 忽视
- Vấn đề an toàn không nên bỏ qua.
- 浓淡 适宜
- Đậm nhạt vừa phải.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 温度 刚好 适宜
- Nhiệt độ vừa hay thích hợp.
- 夏天 适宜 游泳
- Mùa hè thích hợp bơi lội.
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 今天 适宜 休息
- Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.
- 这里 环境 适宜
- Môi trường ở đây thích hợp.
- 公司 对 我 很 适宜
- Công ty rất phù hợp với tôi.
- 路过 宜家 吗
- Nó có đi bằng Ikea không?
- 你 能 推荐 一家 偏宜 的 旅店 吗 ?
- Bạn có thể giới thiệu một khách sạn đàng hoàng được không?
- 这家 饭店 不但 好吃 而且 很 便宜
- Nhà hàng này không những đồ ăn ngon mà còn rất rẻ.
- 这家 店 的 衣服 便宜
- Quần áo ở cửa hàng này rẻ.
- 这家 店 既 便宜 又 好吃
- Cửa hàng này vừa rẻ vừa ngon.
- 这家 商场 的 东西 很 便宜
- Đồ của trung tâm thương mại này rất rẻ.
- 我们 找 一家 便宜 的 客栈
- Chúng tôi tìm một nhà trọ rẻ tiền.
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宜室宜家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宜室宜家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宜›
室›
家›