宜室宜家 yí shì yíjiā

Từ hán việt: 【nghi thất nghi gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宜室宜家" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghi thất nghi gia). Ý nghĩa là: nên vợ nên chồng, thành vợ thành chồng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宜室宜家 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宜室宜家 khi là Thành ngữ

nên vợ nên chồng, thành vợ thành chồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜室宜家

  • - 属于 shǔyú 皇室 huángshì 家族 jiāzú

    - Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.

  • - 这些 zhèxiē 事宜 shìyí dōu 安排 ānpái hǎo le

    - Những việc này đã được sắp xếp xong.

  • - 宜居城市 yíjūchéngshì

    - Thành phố đáng sống.

  • - 安全 ānquán 问题 wèntí 不宜 bùyí 忽视 hūshì

    - Vấn đề an toàn không nên bỏ qua.

  • - 浓淡 nóngdàn 适宜 shìyí

    - Đậm nhạt vừa phải.

  • - 及时 jíshí de zài 一个 yígè 适当 shìdàng huò 适宜 shìyí de 时间 shíjiān 发生 fāshēng de 适时 shìshí de

    - Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.

  • - 温度 wēndù 刚好 gānghǎo 适宜 shìyí

    - Nhiệt độ vừa hay thích hợp.

  • - 夏天 xiàtiān 适宜 shìyí 游泳 yóuyǒng

    - Mùa hè thích hợp bơi lội.

  • - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 吃火锅 chīhuǒguō

    - Hôm nay thích hợp ăn lẩu.

  • - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 休息 xiūxī

    - Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.

  • - 这里 zhèlǐ 环境 huánjìng 适宜 shìyí

    - Môi trường ở đây thích hợp.

  • - 公司 gōngsī duì hěn 适宜 shìyí

    - Công ty rất phù hợp với tôi.

  • - 路过 lùguò 宜家 yíjiā ma

    - Nó có đi bằng Ikea không?

  • - néng 推荐 tuījiàn 一家 yījiā 偏宜 piānyí de 旅店 lǚdiàn ma

    - Bạn có thể giới thiệu một khách sạn đàng hoàng được không?

  • - 这家 zhèjiā 饭店 fàndiàn 不但 bùdàn 好吃 hǎochī 而且 érqiě hěn 便宜 piányí

    - Nhà hàng này không những đồ ăn ngon mà còn rất rẻ.

  • - 这家 zhèjiā diàn de 衣服 yīfú 便宜 piányí

    - Quần áo ở cửa hàng này rẻ.

  • - 这家 zhèjiā diàn 便宜 piányí yòu 好吃 hǎochī

    - Cửa hàng này vừa rẻ vừa ngon.

  • - 这家 zhèjiā 商场 shāngchǎng de 东西 dōngxī hěn 便宜 piányí

    - Đồ của trung tâm thương mại này rất rẻ.

  • - 我们 wǒmen zhǎo 一家 yījiā 便宜 piányí de 客栈 kèzhàn

    - Chúng tôi tìm một nhà trọ rẻ tiền.

  • - shuí xiǎng 那天 nàtiān péi 宜家 yíjiā 瑞典 ruìdiǎn 家居 jiājū 品牌 pǐnpái

    - Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宜室宜家

Hình ảnh minh họa cho từ 宜室宜家

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宜室宜家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBM (十月一)
    • Bảng mã:U+5B9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa