Đọc nhanh: 定金 (định kim). Ý nghĩa là: tiền cọc; tiền đặt cọc. Ví dụ : - 定金不退的哦! Tiền cọc không trả đâu nhé!. - 你需要先交定金。 Bạn cần đặt cọc trước.. - 我刚交了定金。 Tôi vừa mới đặt cọc xong.
Ý nghĩa của 定金 khi là Danh từ
✪ tiền cọc; tiền đặt cọc
同'订金'
- 定金 不退 的 哦 !
- Tiền cọc không trả đâu nhé!
- 你 需要 先交 定金
- Bạn cần đặt cọc trước.
- 我 刚交 了 定金
- Tôi vừa mới đặt cọc xong.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定金
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 核定 资金
- hạch định tiền vốn
- 返还 定金
- trả lại tiền cọc.
- 预收 定金
- khoản tiền dự thu.
- 交付 定金
- trao tiền cọc.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 定金 不退 的 哦 !
- Tiền cọc không trả đâu nhé!
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 我 刚交 了 定金
- Tôi vừa mới đặt cọc xong.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 法院 裁定 赔偿 金额
- Tòa án quyết định số tiền bồi thường.
- 赔偿 的 金额 还 没有 确定
- Số tiền bồi thường vẫn chưa được xác định.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 你 需要 先交 定金
- Bạn cần đặt cọc trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
金›